50 thuật ngữ chuyên ngành Marketing mà bạn cần biết

thuật ngữ chuyên ngành Marketing_Ami Việt Nam

1. Thuật ngữ Cơ bản

Trong mọi ngành nghề, việc nắm bắt ngôn ngữ chuyên môn là bước đầu tiên quan trọng để hiểu và tham gia hiệu quả vào lĩnh vực đó. Marketing cũng không ngoại lệ. Dưới đây là 15 thuật ngữ cơ bản trong ngành Marketing mà bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực này cũng cần biết:

  1. SEO (Search Engine Optimization): Quá trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google. SEO giúp tăng lượng truy cập tự nhiên (không trả tiền) từ các kết quả tìm kiếm.
  2. PPC (Pay-Per-Click): Một mô hình quảng cáo trực tuyến, nơi người quảng cáo trả tiền mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của họ. Google Ads là một ví dụ phổ biến của PPC.
  3. CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ phần trăm giữa số lần nhấp vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị. CTR là một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo online.
  4. ROI (Return on Investment): Tính toán hiệu quả của một khoản đầu tư bằng cách chia lợi nhuận thu được cho khoản đầu tư ban đầu. Trong Marketing, ROI giúp đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
  5. Lead: Một cá nhân hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng. Leads thường được thu thập thông qua các hoạt động marketing như các chiến dịch lead generation.
  6. Conversion: Sự chuyển đổi của một người truy cập website thành khách hàng, hoặc thực hiện hành động mong muốn nào đó trên website (ví dụ: đăng ký nhận bản tin).
  7. Bounce Rate: Tỷ lệ phần trăm của người truy cập vào một trang web và rời đi mà không xem thêm trang nào khác. Tỷ lệ thoát cao có thể chỉ ra nội dung hoặc trải nghiệm người dùng không đáp ứng kỳ vọng.
  8. Content Marketing: Phương pháp tiếp thị tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung hấp dẫn, có giá trị để thu hút và giữ chân một đối tượng nhất định.
  9. Inbound Marketing: Phương pháp tiếp thị nhằm mục đích thu hút khách hàng thông qua nội dung hữu ích và tương tác tự nhiên thay vì sử dụng các kỹ thuật tiếp thị truyền thống.
  10. Outbound Marketing: Tiếp thị truyền thống bao gồm quảng cáo trả tiền, email marketing không được yêu cầu, và các hình thức tiếp cận trực tiếp khác nhằm mục đích gửi thông điệp tiếp thị đến người tiêu dùng.
  11. Brand Awareness: Mức độ nhận biết của người tiêu dùng về thương hiệu, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Mục tiêu là tạo ra sự nhận biết và duy trì sự hiện diện trong tâm trí của người tiêu dùng.
  12. Target Market: Nhóm người tiêu dùng mà một doanh nghiệp hướng đến với sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Việc xác định target market giúp tối ưu hóa chiến lược marketing và tài nguyên.
  13. Segmentation: Quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu, mong muốn, đặc điểm, hoặc hành vi tương tự. Điều này giúp cho việc tạo ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa hiệu quả hơn.
  14. Positioning: Quá trình thiết lập hình ảnh hoặc danh tính của thương hiệu trong tâm trí của khách hàng, so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
  15. USP (Unique Selling Proposition): Đặc điểm hoặc lợi ích duy nhất của sản phẩm hoặc dịch vụ mà làm nổi bật nó so với các sản phẩm hoặc dịch vụ khác trên thị trường.

Đây là các thuật ngữ cơ bản nhưng rất quan trọng giúp bạn hiểu rõ và áp dụng vào thực tiễn công việc Marketing. Hiểu biết sâu sắc về những thuật ngữ này sẽ giúp bạn xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh.

2. Thuật ngữ Nâng cao

Khi đã nắm vững các khái niệm cơ bản, việc tiếp cận với các thuật ngữ nâng cao sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về chiến lược và công nghệ trong Marketing. Dưới đây là 15 thuật ngữ nâng cao mà mọi marketer nên biết:

  1. Conversion Rate Optimization (CRO): Quá trình tối ưu hóa website và nội dung để tăng tỷ lệ chuyển đổi từ người truy cập thành khách hàng hoặc lead. CRO bao gồm việc thử nghiệm các phiên bản trang khác nhau để xem phiên bản nào có hiệu suất tốt nhất.
  2. Customer Lifetime Value (CLV): Dự đoán tổng giá trị lợi nhuận mà một khách hàng sẽ mang lại cho công ty trong suốt thời gian họ là khách hàng. CLV giúp doanh nghiệp quyết định bao nhiêu tiền nên được đầu tư vào việc giữ chân và thu hút khách hàng.
  3. Programmatic Advertising: Sử dụng công nghệ tự động để mua và bán quảng cáo trực tuyến. Quy trình này bao gồm việc sử dụng máy học và dữ liệu để đưa ra quyết định mua quảng cáo trong thời gian thực.
  4. Customer Segmentation: Quá trình phân chia thị trường thành các nhóm khách hàng dựa trên các đặc điểm chung như nhu cầu, mong muốn, đặc điểm demografic, hoặc hành vi mua sắm.
  5. Native Advertising: Loại quảng cáo được thiết kế để hòa mình vào nội dung xung quanh nó, làm cho quảng cáo ít bị phân biệt như một quảng cáo và nhiều khả năng thu hút sự chú ý của người đọc.
  6. Marketing Automation: Sử dụng phần mềm để tự động hóa các nhiệm vụ marketing lặp lại như email marketing, social media posting, và các chiến dịch quảng cáo. Mục tiêu là làm cho các hoạt động marketing hiệu quả và cá nhân hóa hơn.
  7. Content Management System (CMS): Một nền tảng phần mềm giúp tạo, quản lý và tối ưu hóa nội dung web. WordPress là một ví dụ phổ biến của CMS.
  8. Search Engine Marketing (SEM): Quảng cáo trực tuyến để tăng thứ hạng trang web thông qua việc mua quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm, bao gồm cả SEO và PPC.
  9. Omnichannel Marketing: Một chiến lược tiếp thị liên kết mượt mà và nhất quán trải qua nhiều kênh truyền thông để tạo ra trải nghiệm khách hàng toàn diện.
  10. Social Media Optimization (SMO): Sử dụng các kênh mạng xã hội để tăng nhận thức về sản phẩm mới, khuyến mãi, và các sự kiện khác.
  11. Influencer Marketing: Một chiến lược marketing sử dụng ảnh hưởng của những người nổi tiếng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu.
  12. Affiliate Marketing: Một loại marketing dựa trên hiệu suất, nơi một doanh nghiệp trả hoa hồng cho một hoặc nhiều đối tác (affiliates) cho mỗi khách hàng hoặc lượt truy cập được đưa đến bởi nỗ lực marketing của đối tác.
  13. User Experience (UX) Design: Quá trình thiết kế sản phẩm (thường là web hoặc ứng dụng) với mục tiêu là tạo ra trải nghiệm sử dụng thoải mái, hiệu quả và hấp dẫn cho người dùng.
  14. Customer Relationship Management (CRM): Công nghệ quản lý tất cả mối quan hệ và tương tác của công ty với khách hàng hiện tại và tiềm năng. Mục tiêu là cải thiện mối quan hệ kinh doanh.
  15. Data-driven Marketing: Tiếp cận marketing dựa trên việc phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch.

3. Thuật ngữ Mạng Xã Hội

Mạng xã hội là một phần không thể thiếu trong chiến lược Marketing hiện đại, với khả năng kết nối và tương tác trực tiếp với khách hàng. Dưới đây là 10 thuật ngữ mạng xã hội quan trọng mà mọi marketer nên biết:

  1. Engagement: Đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội, bao gồm likes, shares, comments, và views. Engagement cao thường chỉ ra nội dung hấp dẫn và liên quan.
  2. Influencer: Một cá nhân có sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội, sở hữu lượng theo dõi đông đảo và có khả năng thúc đẩy ý kiến hoặc hành vi mua sắm của người khác.
  3. Viral Marketing: Kỹ thuật tiếp thị mà ở đó thông điệp tiếp thị được truyền từ người này sang người khác, tạo ra sự tăng trưởng nhanh chóng về sự nhận biết về thương hiệu hoặc sản phẩm.
  4. Hashtag: Từ hoặc cụm từ, thường bắt đầu với ký tự #, được sử dụng để gắn nhãn và tìm kiếm nội dung liên quan trên mạng xã hội. Hashtags giúp tăng cường khả năng hiển thị của nội dung.
  5. Content Calendar: Lịch trình tổ chức và lập kế hoạch nội dung cho các bài đăng trên mạng xã hội. Đây là công cụ quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của nội dung.
  6. Social Listening: Quá trình theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và xu hướng trên mạng xã hội liên quan đến thương hiệu, ngành, hoặc từ khóa cụ thể. Social listening giúp hiểu rõ hơn về người dùng và điều chỉnh chiến lược.
  7. User-Generated Content (UGC): Nội dung do chính người dùng tạo ra và chia sẻ trên mạng xã hội, thường liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu. UGC có thể giúp tăng cường độ tin cậy và tương tác.
  8. Social Media Metrics: Các chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu suất của nội dung và chiến dịch trên mạng xã hội, bao gồm lượt theo dõi, engagement, reach, và nhiều hơn nữa.
  9. Paid Social: Sử dụng quảng cáo trả tiền trên các nền tảng mạng xã hội để tăng cường độ phủ sóng và đạt được mục tiêu cụ thể, như tăng lượng theo dõi hoặc chuyển đổi.
  10. Social Media Algorithm: Cơ chế xác định nội dung nào được hiển thị cho người dùng trên mạng xã hội dựa trên một loạt các yếu tố như sở thích của người dùng, tương tác gần đây, và tính phổ biến của bài đăng.

4. Thuật ngữ Thương mại điện tử

Thương mại điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu của nền kinh tế toàn cầu, với sự tiện lợi và khả năng tiếp cận mà nó mang lại. Dưới đây là 10 thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thương mại điện tử mà bất kỳ ai hoạt động trong ngành này cũng cần biết:

  1. Dropshipping: Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nơi người bán không giữ hàng tồn kho mà thay vào đó, khi có đơn đặt hàng, họ mua sản phẩm từ một bên thứ ba và có nó gửi trực tiếp đến khách hàng.
  2. Omni-channel Marketing: Chiến lược tiếp thị sử dụng nhiều kênh để cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và tích hợp cho khách hàng, dù họ mua hàng trực tuyến từ điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính để bàn, qua điện thoại, hoặc trong cửa hàng vật lý.
  3. Affiliate Marketing: Quảng cáo dựa trên hiệu suất trong đó một doanh nghiệp trả tiền cho một hoặc nhiều đối tác tiếp thị cho mỗi khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng được tạo ra từ các nỗ lực tiếp thị của đối tác.
  4. Customer Acquisition Cost (CAC): Chi phí trung bình cần thiết để thu hút một khách hàng mới. CAC bao gồm tất cả chi phí tiếp thị và bán hàng chia cho số lượng khách hàng mới.
  5. Conversion Rate: Tỷ lệ phần trăm của khách truy cập trang web chuyển đổi thành khách hàng hoặc thực hiện hành động cụ thể mong muốn trên trang web.
  6. Shopping Cart Abandonment Rate: Tỷ lệ phần trăm khách truy cập thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất quy trình mua hàng. Đây là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá trải nghiệm mua sắm và tối ưu hóa quy trình thanh toán.
  7. E-commerce Platform: Phần mềm cho phép doanh nghiệp tạo và quản lý một cửa hàng trực tuyến. Shopify, Magento, và WooCommerce là ví dụ về các nền tảng thương mại điện tử phổ biến.
  8. Retargeting: Một chiến lược quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu lại những người đã truy cập trang web của bạn nhưng không mua hàng hoặc thực hiện hành động mong muốn.
  9. SEO for E-commerce: Quá trình tối ưu hóa trang web thương mại điện tử để cải thiện vị trí và hiển thị trong kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm, nhằm tăng lượng truy cập và doanh số bán hàng.
  10. User Experience (UX) for E-commerce: Quá trình thiết kế các trang web thương mại điện tử với mục tiêu làm cho trải nghiệm mua sắm trực tuyến dễ dàng, nhanh chóng, và thú vị cho người dùng.

Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành và áp dụng các chiến lược phù hợp để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình.

5. Kết luận và Ứng dụng

Trong bối cảnh Marketing ngày càng phát triển và đa dạng, việc hiểu và sử dụng thành thạo 50 thuật ngữ chuyên ngành trên sẽ đặt nền móng vững chắc cho bất kỳ chuyên viên Marketing nào, từ đó giúp xây dựng và triển khai các chiến lược Marketing hiệu quả. Không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản, những thuật ngữ này còn mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực Marketing, giúp doanh nghiệp và cá nhân nâng cao vị thế trong thị trường cạnh tranh.

Chúc bạn thành công trên hành trình Marketing của mình!

Đọc thêm:

Cuộc chiến về trà: “tình tay ba” giữa Anh, Trung Quốc và Ấn Độ

Trà Ô long: Lịch sử và truyền thống pha trà ở các quốc gia châu Á

Ami Việt Nam được ưu ái tham quan nhà máy Teisseire tại Paris

Thông tin liên hệ:

  • Website: amivietnam.com
  • Fanpage: Nguyên liệu pha chế Ami Việt Nam
  • Hotline: 0971.988.783

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *